Có 2 kết quả:
有線電視 yǒu xiàn diàn shì ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ • 有线电视 yǒu xiàn diàn shì ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
yǒu xiàn diàn shì ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cable television
Bình luận 0
yǒu xiàn diàn shì ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cable television
Bình luận 0